Có 2 kết quả:
漫天飛舞 màn tiān fēi wǔ ㄇㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄈㄟ ㄨˇ • 漫天飞舞 màn tiān fēi wǔ ㄇㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄈㄟ ㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of snow etc) to fill the sky
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of snow etc) to fill the sky
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh